000 | 00995nam a2200325Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00001364 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031104511.0 | ||
008 | 110427s2008 ||||||viesd | ||
020 | _c14.000đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
082 | 1 |
_a633.2 _bT |
|
100 | 1 | _aNguyễn, Thiện | |
245 | 1 | 0 |
_aTrồng cỏ nuôi dê _cNguyễn Thiện |
250 | _aTái bản lần 2 | ||
260 |
_aHà Nội _bNông nghiệp _c2008 |
||
300 |
_a71tr. _c21cm. |
||
504 | _aTài liệu tham khảo: Tr.69 | ||
520 | _aGiới thiệu một số loài cỏ hòa thảo và họ đậu làm thức ăn cho dê. Kỹ thuật gieo trồng, chế biến một số cây cỏ, phụ phế phẩm nông nghiệp làm thức ăn cho dê. | ||
650 | 4 |
_aDê _xThức ăn |
|
650 | 4 |
_aCỏ _xKỹ thuật trồng. |
|
653 | _aChăn nuôi | ||
653 | _aDê | ||
653 | _aThức ăn gia súc | ||
653 | _aCỏ | ||
916 | _a2010 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c1364 _d1364 |