000 | 01031nam a2200325Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00001368 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031104513.0 | ||
008 | 110427s2008 ||||||viesd | ||
020 | _c10.000đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
080 | _a630 | ||
082 | 1 |
_a632.5 _bC |
|
100 | 1 | _aNguyễn, Mạnh Chinh | |
245 | 1 | 0 |
_aCỏ dại trong ruộng lúa và biện pháp phòng trừ _cNguyễn Mạnh Chinh, Mai Thành Phụng |
250 | _aTái bản lần 1 | ||
260 |
_aHà Nội _bNông nghiệp _c2008 |
||
300 |
_a63tr. _c21cm. |
||
520 | _aTác hại của cỏ dại đối với lúa. Đặc điểm và các loài cỏ dại phổ biến trong ruộng lúa. Biện pháp tổng hợp phòng trừ cỏ dại. | ||
650 | 4 |
_aLúa _xBiện pháp phòng trừ. _xCỏ dại |
|
653 | _aTrồng trọt | ||
653 | _aBảo vệ thực vật | ||
653 | _aLúa | ||
653 | _aCỏ dại | ||
700 | 1 | _aMai, Thành Phụng | |
916 | _a2010 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c1368 _d1368 |