000 | 01153nam a2200325Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00001384 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031102131.0 | ||
008 | 110427s2008 ||||||viesd | ||
020 | _c14.000đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
082 | 1 |
_a631.4 _bĐ |
|
100 | 1 | _aĐỗ, Ánh | |
245 | 1 | 0 |
_aĐộ phì nhiêu của đất và dinh dưỡng cây trồng _cĐỗ Ánh. |
250 | _aTái bản lần thứ 2 | ||
260 |
_aHà Nội _bNông nghiệp _c2008 |
||
300 |
_a87tr. _c19cm. |
||
504 | _aTài liệu tham khảo: Tr. 84 - 86 | ||
520 | _aNhận dạng độ phì nhiêu của đất. Chỉ tiêu dùng để đánh giá độ phì nhiêu của đất và thực trạng độ phì nhiêu đất Việt Nam. Độ phì nhiêu đất và dinh dưỡng cây trồng. | ||
650 | 4 |
_aĐất _xChỉ tiêu và thực trạng _xĐộ phì nhiêu |
|
650 | 4 |
_aCây trồng _xẢnh hưởng _xĐộ phì nhiêu của đất _xDinh dưỡng |
|
653 | _aTrồng trọt | ||
653 | _aĐất | ||
653 | _aĐộ phì nhiêu | ||
653 | _aCây trồng | ||
916 | _a2010 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c1384 _d1384 |