000 | 01331nam a2200301Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00001386 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031091356.0 | ||
008 | 110427s2000 ||||||viesd | ||
020 | _c12.000đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
080 | _a333.2 | ||
082 | 1 |
_a307.72 _bG |
|
100 | 1 | _aLê, Đình Thắng | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình Quy hoạch phát triển nông thôn _cLê Đình Thắng |
260 |
_aHà Nội _bChính trị Quốc gia _c2000 |
||
300 |
_a148tr. _c19cm. |
||
500 | _aĐầu trang nhan đề: Trường Đại học Kinh tế Quốc dân. Bộ môn Kinh tế - Quản lý địa chính | ||
520 | _aTổng quan về quy hoạch và phát triển nông thôn. Quy hoạch nông nghiệp. Quy hoạch công nghiệp nông thôn. Quy hoạch thương mại - dịch vụ nông thôn. Quy hoạch khu dân cư nông thôn, thị trấn, thị tứ, xã và kết cấu hạ tầng xã hội nông thôn. Quy hoạch sử dụng đất đai nông thôn. | ||
650 | 4 |
_aQuy hoạch nông thôn _xGiáo trình |
|
650 | 4 |
_aPhát triển nông thôn _vGiáo trình |
|
653 | _aPhát triển nông thôn | ||
700 | 1 | _aTrường Đại học Kinh tế Quốc dân. Bộ môn Kinh tế - Quản lý địa chính | |
916 | _a2001 | ||
942 | _cGiáo trình | ||
999 |
_c1386 _d1386 |