000 | 01016nam a2200301Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00001399 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031104521.0 | ||
008 | 110427s1999 ||||||viesd | ||
020 | _c7.200đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
080 | _a6X7.5 | ||
082 | 1 |
_a621.5 _bM |
|
100 | 1 | _aĐỗ, Trọng Hùng | |
245 | 1 | 0 |
_aMẫu xây dựng hệ thống thủy nông cho lúa, rau, mầu _cĐỗ Trọng Hùng |
260 |
_aHà Nội _bNông nghiệp _c1999 |
||
300 |
_a80tr. _c19cm. |
||
520 | _aĐặc điểm, mối quan hệ của khí hậu thời tiết đến sản xuất và tưới, tiêu. Đảm bảo, cân đối nước cho cây và xây dựng hệ thống thủy nông cho các loại lúa, rau, mầu. Xây dựng hệ thống thủy nông trên đồng ruộng. | ||
650 | 4 |
_aThủy nông _xMô hình xây dựng |
|
653 | _aLúa | ||
653 | _aRau | ||
653 | _aMàu | ||
653 | _aThủy nông | ||
916 | _a2001 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c1399 _d1399 |