000 | 01080nam a2200325Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00001428 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031104527.0 | ||
008 | 110427s2000 ||||||viesd | ||
020 | _c14.000đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
080 | _a631.18 | ||
082 | _bC | ||
100 | 1 | _aTrần, Văn Chương | |
245 | 1 | 0 |
_aCông nghệ bảo quản, chế biến nông sản sau thu hoạch. _cTrần Văn Chương _nTập 1 |
260 |
_aHà Nội _bVăn hóa Dân tộc _c2000 |
||
300 |
_a100tr. _c21cm. |
||
520 | _aBảo quản và chế biến thóc gạo. Thu hoạch, bảo quản, chế biến ngô, sắn, khoai tây. Giới thiệu dụng cụ và một số loại máy sấy hạt nông sản. | ||
650 | 4 |
_aNông sản _xBảo quản và chế biến |
|
650 | 4 | _aCông nghệ chế biến | |
650 | 4 | _aCông nghệ bảo quản | |
653 | _aCông nghệ bảo quản | ||
653 | _aNông sản | ||
653 | _aTrồng trọt | ||
653 | _aCông nghệ chế biến | ||
916 | _a2001 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c1428 _d1428 |