000 | 01077nam a2200289Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00001434 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031104528.0 | ||
008 | 110427s2000 ||||||viesd | ||
020 | _c6.500đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
080 | _a634.9 | ||
082 | _bK | ||
110 | 1 | _aChương trình 327. Hội KHKT lâm nghiệp Việt Nam | |
245 | 1 | 0 |
_aKinh tế hộ gia đình ở miền núi giao đất lâm nghiệp _cChương trình 327. Hội KHKT lâm nghiệp Việt Nam |
250 | _aTái bản lần thứ nhất | ||
260 |
_aHà Nội _bNông nghiệp _c2000 |
||
300 |
_a80tr. _c19cm. |
||
520 | _aQuá trình giao đất lâm nghiệp. Những nguyên tắc chính trong chỉ đạo giao đất lâm nghiệp. Các bước tiến hành giao đất lâm nghiệp. Giới thiệu một số xã làm tốt việc giao đất lâm nghiệp. | ||
650 | 4 |
_aĐất lâm nghiệp _zMiền núi (Việt Nam) |
|
653 | _aĐất lâm nghiệp | ||
653 | _aLâm nghiệp | ||
916 | _a2001 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c1434 _d1434 |