000 | 00953nam a2200265Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00001441 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031104529.0 | ||
008 | 110427s1996 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
080 | _a634.9 | ||
082 | _bQ | ||
110 | 1 | _aBộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn | |
245 | 1 | 0 |
_aQuy phạm kỹ thuật trồng thông nhựa _cBộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn |
260 |
_aHà Nội _bNông nghiệp _c1996 |
||
300 |
_a36tr. _c19cm. |
||
520 | _aQuy phạm kỹ thuật trồng thông nhựa. Điều khoản chung. Điều kiện gây trồng. Giống. Tạo cây con. Trồng rừng. Nuôi dưỡng rừng. Bảo vệ và quản lý rừng trồng. Điều khoản thi hành. | ||
650 | 4 |
_aCây thông nhựa _xKỹ thuật trồng |
|
653 | _aCây thông nhựa | ||
653 | _aLâm nghiệp | ||
916 | _a2001 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c1441 _d1441 |