000 | 01018nam a2200289Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00001444 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031105354.0 | ||
008 | 110427s2005 ||||||viesd | ||
020 | _c8.500đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
082 | 1 |
_a634.45 _bC |
|
100 | 1 | _aPhạm, Văn Côn | |
245 | 1 | 0 |
_aCây hồng kỹ thuật trồng và chăm sóc _cPhạm Văn Côn |
250 | _aTái bản | ||
260 |
_aHà Nội _bNông nghiệp _c2005 |
||
300 |
_a72tr. _c19cm. |
||
520 | _aGiá trị kinh tế và tình hình sản xuất. Nguồn gốc, phân loại và giống hồng ở Việt Nam. Đặc điểm sinh trưởng phát triển của cây hồng. Yêu cầu về sinh thái. Kỹ thuật nhân giống, trồng, chăm sóc, thu hoạch, bảo quản và chế biến hồng. | ||
650 | 4 |
_aCây hồng _xKỹ thuật trồng |
|
653 | _aTrồng trọt | ||
653 | _aCây ăn quả | ||
653 | _aCây hồng | ||
916 | _a2010 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c1444 _d1444 |