000 00721nam a2200277Ia 4500
001 00001449
003 OSt
005 20191031105355.0
008 110427s2002 ||||||viesd
020 _c7.500đ
040 _cLIC
041 _avie
044 _avn
082 1 _a634.774
_bK
100 1 _aDương, Tấn Lợi
245 1 0 _aKỹ thuật trồng cây ăn quả
_bKhóm (Dứa)
_cDương Tấn Lợi.
260 _a[kđ]
_b[Knxb]
_c2002
300 _a69tr.
_c19cm.
520 _aGiới thiệu kỹ thuật trồng cây dứa.
650 4 _aDứa
_xKỹ thuật trồng
653 _aTrồng trọt
653 _aCây ăn quả
653 _aDứa
916 _a2010
942 _cSách in
999 _c1449
_d1449