000 | 01014nam a2200301Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00001455 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031105357.0 | ||
008 | 110427s2004 ||||||viesd | ||
020 | _c10.000đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
082 | 1 |
_a634.2 _bC |
|
100 | 1 | _aTrần, Thế Tục | |
245 | 1 | 0 |
_aCây nhãn và kỹ thuật trồng _cTrần Thế Tục. |
250 | _aTái bản lần 1, có sửa đổi bổ sung. | ||
260 |
_aHà Nội _bLao động - Xã hội _c2004 |
||
300 |
_a108tr. _c19cm. |
||
520 | _aCác giồng nhãn ở Việt Nam và các vùng lân cận. Đặc tính sinh vật, kỹ thuật nhân giống, kỹ thuật trồng và chăm sóc, phòng trừ sâu bệnh, thu hoạch và bảo quản, chế biến nhãn... | ||
650 | 4 |
_aNhãn (Cây ăn quả) _xKỹ thuật trồng |
|
653 | _aTrồng trọt | ||
653 | _aCây ăn quả | ||
653 | _aNhãn | ||
653 | _aCây nhãn | ||
916 | _a2010 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c1455 _d1455 |