000 | 01421nam a2200337Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00001463 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031105400.0 | ||
008 | 110427s2009 ||||||viesd | ||
020 | _c21.500đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
082 | 1 |
_a634.956 _bK |
|
110 | 1 | _aCục khuyến nông và khuyến lâm | |
245 | 1 | 0 |
_aKỹ thuật trồng một số cây ăn quả và cây đặc sản ở vùng núi thấp _cCục khuyến nông và khuyến lâm. |
250 | _aTái bản lần 4 | ||
260 |
_aHà Nội _bNông nghiệp _c2009 |
||
300 |
_a115tr. _c21cm. |
||
500 | _aĐầu trang nhan đề: Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn. Ban điều hành chương trình xóa đói giảm nghèo.Cục Khuyến nông - và Khuyến lâm. | ||
520 | _aGiá trị kinh tế, điều kiện trồng, kỹ thuật nhân giống, kỹ thuật trồng và chăm sóc, thu hoạch các loại cây như: nhãn, vải, cà phê, trám trắng và trám đen, dẻ, sở, thông nhựa, tre lấy măng. | ||
650 | 4 |
_aCây ăn quả _xKỹ thuật trồng _zVùng núi thấp |
|
650 | 4 |
_aCây đặc sản rừng _xKỹ thuật trồng _zVùng núi thấp |
|
653 | _aLâm nghiệp | ||
653 | _aCây đặc sản rừng | ||
653 | _aCây ăn quả | ||
653 | _aRừng | ||
653 | _aVùng núi thấp | ||
916 | _a2010 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c1463 _d1463 |