000 00865nam a2200277Ia 4500
001 00001476
003 OSt
005 20191031104530.0
008 110427s2000 ||||||viesd
020 _c2.500đ
040 _cLIC
041 _avie
044 _avn
080 _a634.9
082 _bQ
110 1 _aBộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn
245 1 0 _aQuy phạm kỹ thuật trồng quế
_cBộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn
260 _aHà Nội
_bNông nghiệp
_c2000
300 _a16tr.
_c19cm.
520 _aĐiều khoản chung. Điều kiện gây trồng.Tạo cây con. Trồng rừng. Chăm sóc và bảo vệ rừng. Điều khoản thi hành.
650 4 _aCây quế
_xKỹ thuật trồng
653 _aCây quế
653 _aLâm nghiệp
916 _a2001
942 _cSách in
999 _c1476
_d1476