000 00988nam a2200277Ia 4500
001 00001482
003 OSt
005 20191031104531.0
008 110427s1997 ||||||viesd
040 _cLIC
041 _avie
044 _avn
080 _a634.9
082 _bQ
110 1 _aBộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn
245 1 0 _aQuy phạm kỹ thuật trồng rừng pơ mu và làm giàu rừng bằng pơ mu =
_bFokienia hodginsii
_cBộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn
260 _aHà Nội
_bNông nghiệp
_c1997
300 _a20tr.
_c19cm.
520 _aĐiều khoản chung. Điều kiện gây trồng. Gieo ươm và tạo cây con. Kỹ thuật trồng. Chăm sóc bảo vệ rừng. Điều khoản thi hành.
650 4 _aRừng
_xKỹ thuật trồng
650 4 _aCây pơ mu
_xKỹ thuật trồng và khai thác
653 _aCây pơ mu
653 _aLâm nghiệp
916 _a2001
942 _cSách in
999 _c1482
_d1482