000 | 00818nam a2200277Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00001492 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031105410.0 | ||
008 | 110427s2004 ||||||viesd | ||
020 | _c16.000đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
082 | 1 |
_a638.1 _bS |
|
100 | 1 | _aNgô, Đắc Thắng | |
245 | 1 | 0 |
_aSổ tay kinh tế kỹ thuật nuôi ong _cNgô Đắc Thắng. |
260 |
_aThanh Hóa _bNxb. Thanh Hóa _c2004. |
||
300 |
_a164tr. _c19cm. |
||
520 | _aCơ sở khoa học của nghề nuôi ong. Công nghệ nuôi ong lấy mật. Thức ăn và nuôi dưỡng đàn ong, công cụ nuôi ong. | ||
650 | 4 |
_aOng _vSổ tay _xKỹ thuật nuôi |
|
653 | _aChăn nuôi | ||
653 | _aOng | ||
653 | _aOng mật | ||
916 | _a2010 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c1492 _d1492 |