000 | 01197nam a2200337Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00001497 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031105411.0 | ||
008 | 110427s2006 ||||||viesd | ||
020 | _c42.000đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
082 | 1 |
_a636.5 _bC |
|
110 | 1 | _aHội Chăn nuôi Việt Nam | |
245 | 1 | 0 |
_aCẩm nang chăn nuôi gia súc - gia cầm . _cHội Chăn nuôi Việt Nam. _nTập 2 _pCẩm nang chăn nuôi gia cầm và thỏ |
250 | _aTái bản lần 2 | ||
260 |
_aHà Nội _bNông nghiệp _c2006 |
||
300 |
_a511tr. _c21cm. |
||
520 | _aĐặc điểm sinh lý, sinh trưởng, kỹ thuật nuôi, phòng trừ bệnh cho gà thả vườn, gà công nghiệp, gà thả vườn, gà tây, vịt, ngan, ngỗng và thỏ. | ||
650 | 4 |
_aThỏ _vCẩm nang. _xKỹ thuật nuôi |
|
650 | 4 |
_aGia cầm _vCẩm nang. _xKỹ thuật nuôi |
|
653 | _aGia cầm | ||
653 | _aGia súc | ||
653 | _aChăn nuôi | ||
653 | _aThỏ | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Thưởng | |
773 |
_dNông nghiệp _dHà Nội _d2006 _tCẩm nang chăn nuôi gia súc - gia cầm _w2700 |
||
916 | _a2010 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c1497 _d1497 |