000 | 01096nam a2200277Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00001508 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031102926.0 | ||
008 | 110427s2007 ||||||viesd | ||
020 | _c14.000đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
082 | 1 |
_a664.8 _bB |
|
245 | 0 | 0 | _aBảo quản và chế biến nông sản sau thu hoạch |
260 |
_aHà Nội _bLao động -Xã hội _c2007 |
||
300 |
_a115tr _c19cm. |
||
520 | _aGiới thiệu cách bảo quản và chế biến thóc gạo, ngô, sắn, khoai tây. Giới thiệu dụng cụ và một số loại máy sấy hạt nông sản. Thu hái và chế biến chè. Công nghệ chế biến cà phê quy mô nhỏ. Thu hoạch, sơ chế và bảo quản lạc, đậu, đỗ. Thu hái, vận chuyển, bảo quản và chế biến một số loại quả. | ||
650 | 4 |
_aNông sản _xBảo quản và chế biến |
|
653 | _aBảo quản và chế biến | ||
653 | _aBảo quản | ||
653 | _aChế biến | ||
653 | _aNông sản | ||
916 | _a2010 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c1508 _d1508 |