000 | 01108nam a2200277Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00001529 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031105420.0 | ||
008 | 110427s1999 ||||||viesd | ||
020 | _c7.200đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
080 | _a63.633.7 | ||
082 | 1 |
_a633.73 _bK |
|
100 | 1 | _aĐỗ, Trọng Hùng | |
245 | 1 | 0 |
_aKỹ thuật trồng cà phê mật độ dày cho năng suất cao _cĐỗ Trọng Hùng |
260 |
_aHà Nội _bNông nghiệp _c1999 |
||
300 |
_a100tr. _c19cm. |
||
520 | _aĐặc điểm thời tiết và khí hậu các vùng trồng cà phê ở Việt Nam. Yêu cầu ngoại cảnh và các đặc tính sinh vật học, dinh dưỡng, nước tưới của các loài cà phê. Những vấn đề kinh tế, xã hội. Các biện pháp kỹ thuật gieo trồng, khoảng cách, mật độ, kỹ thuật trồng, chăm sóc, thu hoạch, bảo quản cà phê | ||
650 | 4 |
_aCây cà phê _xKỹ thuật trồng |
|
653 | _aCây cà phê | ||
653 | _aTrồng trọt | ||
916 | _a2001 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c1529 _d1529 |