000 | 00874nam a2200301Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00001552 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031105423.0 | ||
008 | 110427s2000 ||||||viesd | ||
020 | _c6.500đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
080 | _a636 | ||
082 | 1 |
_a636 _bH |
|
100 | 1 | _aTrịnh, Thị Thu Hường | |
245 | 1 | 0 |
_aHướng dẫn làm chuồng trại gia súc gia cầm _cTrịnh Thị Thu Hường |
260 |
_aHà Nội _bVăn hóa Dân tộc _c2000 |
||
300 |
_a68tr. _c19cm. |
||
520 | _aChuồng trại nuôi gà, lợn, nuôi bò sữa - bò thịt, nuôi hươu. Lồng chuồng nuôi nhốt thỏ. | ||
650 | 4 |
_aGia cầm _xChuồng trại |
|
650 | 4 |
_aGia súc _xChuồng trại |
|
653 | _aGia súc | ||
653 | _aChăn nuôi | ||
653 | _aGia cầm | ||
916 | _a2000 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c1552 _d1552 |