000 01130nam a2200397Ia 4500
001 00001578
003 OSt
005 20191031104540.0
008 110427s2000 ||||||viesd
020 _c14.000đ
040 _cLIC
041 _avie
044 _avn
080 _a63.634
082 _bC
245 0 0 _aCây trồng vật nuôi
_cTrần Đức Hạnh,...[và những người khác]
250 _aIn lần thứ ba
260 _aHà Nội
_bNông nghiệp
_c2000
300 _a204tr.
_c19cm.
520 _aCây lâm nghiệp. Cây ăn quả. Cây hoa màu, lương thực và cây công nghiệp. Chăn nuôi gia súc.
650 4 _aChăn nuôi gia súc
650 4 _aCây công nghiệp
650 4 _aCây hoa màu
650 4 _aCây ăn quả
650 4 _aCây lâm nghiệp
650 4 _aCây lương thực
653 _aCây công nghiệp
653 _aCây lương thực
653 _aCây hoa màu
653 _aCây ăn quả
653 _aChăn nuôi gia súc
653 _aTrồng trọt
653 _aCây lâm nghiệp
916 _a2001
942 _cSách in
999 _c1578
_d1578