000 | 01421nam a2200337Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00000159 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031103944.0 | ||
008 | 110427s2004 ||||||viesd | ||
020 | _c25000 | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
080 | _a633.11 | ||
082 | 1 |
_a633.18 _bD |
|
100 | 1 | _aPhạm, Đông Quảng | |
245 | 1 | 0 |
_aDanh mục giống lúa Việt Nam giai đoạn 2000-2001 _cPhạm Đông Quảng |
260 |
_aHà nội _bNông nghiệp _c2004 |
||
300 |
_a160tr. _c27cm. |
||
500 | _aĐầu trang nhan đề: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn.Trung tâm khảo kiểm nghiệm giống cây trồng TƯ | ||
520 | _aCuốn sách này gồm 3 phần: Danh mục giống lúa gieo trồng trên cả nước giai đoạn 2000-2001. Danh mục giống lúa gieo trồng ở phía Bắc năm 2000. Danh mục giống lúa gieo trồng ở phía Nam năm 2001. | ||
650 | 4 |
_aLúa _xDanh mục giống lúa _y2001 _zMiền Nam (Việt Nam) |
|
650 | 4 |
_aLúa _xDanh mục giống lúa _y2000 _zMiền Bắc (Việt Nam) |
|
650 | 4 |
_aLúa _xDanh mục giống lúa _y2000-2001 _zViệt Nam. |
|
653 | _aLúa | ||
653 | _aDanh mục giống lúa | ||
653 | _aTrồng trọt | ||
710 | 1 | _aBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn.Trung tâm khảo kiểm nghiệm giống cây trồng TƯ | |
916 | _a2004 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c159 _d159 |