000 | 01654nam a2200361Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00000160 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031103945.0 | ||
008 | 110427s2004 ||||||viesd | ||
020 | _c27000 | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
080 | _a633.03 | ||
082 | 1 |
_a631.52 _bK |
|
100 | 1 | _aPhạm , Đồng Quảng | |
245 | 1 | 0 |
_aKết quả khảo nghiệm và kiểm nghiệm giống cây trồng năm 2003 _cPhạm Đồng Quảng |
260 |
_aHà nội _bNông nghiệp _c2004 |
||
300 |
_a196tr. _c27cm. |
||
500 | _aĐầu trang nhan đề: Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. Trung tâm khảo kiểm nghiệm giống cây trồng Trung Ương | ||
520 | _aCuốn sách này gồm 5 phần: Kết quả khảo nghiệm VCU giống cây trồng mới. Kết quả khảo nghiệm DUS giống cây trồng mơi. Kết quả kiểm tra chất lượng giống cây trồng năm 2003. Danh mục giống cây trồng. Các văn bản pháp quy. | ||
650 | 4 |
_aGiống cây trồng mới _xKết quả khảo nghiệm DUS _y2003 _zViệt Nam. |
|
650 | 4 | _akhảo nghiệm VCU | |
650 | 4 | _akhảo nghiệm DUS | |
650 | 4 |
_aGiống cây trồng mới _xKết quả khảo nghiệm VCU _y2003 _zViệt Nam. |
|
650 | 4 |
_aGiống cây trồng _xKhảo nghiệm và kiểm nghiệm _y2003 _zViệt Nam. |
|
653 | _aTrồng trọt | ||
653 | _aGiống cây trồng | ||
700 | 1 | _cPhạm, Đồng Quảng | |
710 | 1 | _aBộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn. Trung tâm khảo kiểm nghiệm giống cây trồng Trung Ương | |
916 | _a2004 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c160 _d160 |