000 | 01592nam a2200337Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00000162 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031102849.0 | ||
008 | 110427s2004 ||||||viesd | ||
020 | _c5200 | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
080 | _a633-03 | ||
082 | 1 |
_a631.5 _bP |
|
110 | 1 | _aBộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | |
245 | 1 | 0 |
_aPhương pháp kiểm định ruộng giống cây trồng và phương pháp kiểm tra tính đúng giống, độ thuần giống trên ô thí nghiệm đồng ruộng _cBộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn |
260 |
_aHà nội _bNông nghiệp _c2004 |
||
300 |
_a24tr. _c27cm. |
||
500 | _aĐầu trang nhan đề: Chương trình hỗ trợ ngành nông nghiệp(ASPS) hợp phần giống cây trồng | ||
520 | _aNội dung cuốn sách bao gồm: Tiêu chuẩn ngành(10 TCN 342-2003): Phương pháp kiểm định ruộng giống cây trồng. Tiêu chuẩn ngành( 10 TCN 404-2003): Phương pháp kiểm tra tính đúng giống và độ thuần giống trên ô thí nghiệm đồng ruộng. | ||
650 | 4 |
_aRuộng giống _xPhương pháp kiểm định. |
|
650 | 4 |
_aGiống cây trồng _xPhương pháp kiểm định. |
|
650 | 4 |
_aGiống cây trồng _xTiêu chuẩn ngành (10 TCN 404-2003). |
|
653 | _aGiống cây trồng | ||
653 | _aTiêu chuẩn ngành | ||
653 | _aTrồng trọt | ||
710 | 1 | _aChương trình hỗ trợ ngành nông nghiệp(ASPS) hợp phần giống cây trồng | |
916 | _a2004 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c162 _d162 |