000 | 01544nam a2200337Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00001624 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031091405.0 | ||
008 | 110427s1999 ||||||viesd | ||
020 | _c33500 | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
080 | _a333(V) | ||
082 | 1 |
_a631.4 _bB |
|
100 | 1 | _aNguyễn, Thanh Trà | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình Bản đồ địa chính _cNguyễn Thanh Trà |
260 |
_aHà Nội _bNông nghiệp _c1999 |
||
300 |
_a258tr. _c19cm. |
||
500 | _aĐầu trang nhan đề: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường Đại học Nông nghiệp I - Hà Nội | ||
520 | _aNhững khái niệm cơ bản về bản đồ học. Cơ sở toán học bản đồ. Các phép chiếu bản đồ đã sử dụng ở Việt Nam. Phân bảng và đánh số hiệu bản đồ. Tổ chức thành lập và tổng quát hóa bản đồ. Ngôn ngữ bản đồ. Bản đồ địa chính, địa hình. Chuẩn bị bản đồ để in - in bản đồ. Sử dụng bản đồ. Phân tích, đánh giá chất lượng bản đồ. | ||
521 | _aGiáo trình dùng cho ngành quản lý đất đai trong các trường Đại học và Cao đẳng | ||
650 | 4 |
_aBản đồ địa chính _vGiáo trình |
|
653 | _aBản đồ địa chính | ||
653 | _aQuản lý đất đai | ||
653 | _aBản đồ học | ||
710 | 1 | _aTrường Đại học Nông nghiệp I Hà Nội | |
910 | _aBùi Thị Minh Trang | ||
916 | _a2000 | ||
942 | _cGiáo trình | ||
999 |
_c1624 _d1624 |