000 | 01021nam a2200301Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00000163 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031103945.0 | ||
008 | 110427s2004 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
080 | _a633.11 | ||
082 | 1 |
_a633.18 _bQ |
|
110 | 1 | _aBộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | |
245 | 1 | 0 | _aQuy phạm khảo nghiệm giống lúa |
260 |
_aHà Nội _bNông nghiệp _c2004 |
||
300 |
_a40tr. _c27cm. |
||
500 | _aĐầu trang tên sách ghi: Chương trình hổ trợ ngành nông nghiệp(ASPS) hợp phần giống cây trồng | ||
520 | _aNội dung cuốn sách bao gồm: Quy phạm khảo nghiệm giá trị canh tác và sử dụng của giống lúa | ||
650 | 4 | _aLúa | |
653 | _aKhảo nghiệm giống | ||
653 | _aLúa | ||
653 | _aTrồng trọt | ||
710 | 1 | _aChương trình hổ trợ ngành nông nghiệp(ASPS) hợp phần giống cây trồng | |
916 | _a2004 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c163 _d163 |