000 | 01202nam a2200373Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00001632 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031095942.0 | ||
008 | 110427s1997 ||||||viesd | ||
020 | _c9.500đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
080 | _a57.026 | ||
082 | 1 |
_a363.7 _bM |
|
100 | 1 | _aMai, Đình Yên | |
245 | 0 | 0 |
_aMôi trường và con người _cMai Đình Yên,...[và những người khác] |
260 |
_aHà Nội _bGiáo dục _c1997 |
||
300 |
_a126tr. _c19cm. |
||
490 | _aChương trình giáo dục đại học | ||
520 | _aCác nguyên lý sinh thái học áp dụng cho môi trường. Các nhu cầu và các hoạt động nhằm thỏa mãn các nhu cầu của con người. Hiện trạng về tài nguyên thiên nhiên. Bảo vệ môi trường. | ||
650 | 4 | _aMôi trường | |
650 | 4 | _aDân số | |
653 | _aDân số | ||
653 | _aMôi trường | ||
700 | 1 | _aLê, Văn Khoa | |
700 | 1 | _aVũ, Trung Tạng | |
700 | 1 | _aTrần, Quốc Vượng | |
700 | 1 | _aĐào, Ngọc Phong | |
700 | 1 | _aĐặng, Trung Thuận | |
700 | 1 | _aTrần, Hiếu Nhuệ | |
916 | _a2000 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c1632 _d1632 |