000 | 01472nam a2200313Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00001651 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031105443.0 | ||
008 | 110427s1996 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
080 | _a63 | ||
082 |
_a630 _bK |
||
245 | 0 | 0 |
_aKỹ thuật nông lâm kết hợp tại vùng cao _cNguyễn Văn Sở dịch. |
246 | 3 | 5 | _aAgroforestry technology information Kit |
260 |
_aHà Nội _bNông nghiệp _c1996 |
||
300 |
_a218tr. _b28cm |
||
500 | _ađược dịch từ tập agroforestry technology informartion kit do bộ môi trường và tài nguyên viện quốc gia tái thiết nông thôn tai philippin xuất bản vào năm 1990 nhằm tập trung giới thiệu các kỹ thuật nông lâm kết hợp cần thiết để phát triển nông thôn ở vùng cao nhiệt đới | ||
520 | _aPhương thức bảo vệ đất và nước, kỹ thuật và hệ canh tác nông lâm. Hệ canh tác hoa màu hằng niên. Gây tạo cây con từ hạt và cành. Cây trồng và kỹ thuật tiết chế. Sản xuất vật nuôi. Kỹ thuật áp dụng phục vụ đời sống. | ||
650 | 4 |
_aNông lâm kết hợp _xKỹ thuật canh tác _zVùng cao (Việt Nam) |
|
653 | _aChăn nuôi | ||
653 | _aLâm nghiệp | ||
653 | _aTrồng trọt | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
910 | _anguyen thi loan k35khtv | ||
916 | _a1999 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c1651 _d1651 |