000 | 01280nam a2200289Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00001688 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031102936.0 | ||
008 | 110427s1998 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
080 | _a63.630 | ||
082 | 1 |
_a660.6 _bC |
|
100 | _aLương, Đức Phẩm | ||
245 | 1 | 0 |
_aCông nghệ vi sinh vật _cLương Đức Phẩm. |
260 |
_aHà Nội _bNông nghiệp _c1998 |
||
300 |
_a358tr. _c27cm. |
||
504 | _aTài liệu tham khảo:Tr.351. | ||
520 | _aGiới thiệu nguyên lý cơ bản của công nghệ vi sinh vật như nhập môn công nghệ sinh học. Tuyển chọn và bảo quản giống, dinh dưỡng và môi trường nuôi cấy vi sinh vật. Động học của quá trình vi sinh vật. Những vấn đề kỹ thuật trong lên men. Những sản phẩm của công nghệ vi sinh như sinh khối vi sinh vật, sản xuất protein đơn bào, các sản phẩm lên men, các chế phẩm enzim, các sản phẩm trao đổi chất bậc một và bậc hai (thứ cấp). | ||
650 | 4 | _aCông nghệ vi sinh | |
653 | _aVi sinh vật | ||
653 | _aCông nghệ sinh học | ||
653 | _aCông nghệ vi sinh | ||
916 | _a1999 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c1688 _d1688 |