000 | 01057nam a2200349Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00001692 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031102936.0 | ||
008 | 110427s2007 ||||||viesd | ||
020 | _c14.000đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
080 | _a631.8 | ||
082 | 1 |
_a631.8 _bK |
|
100 | 1 | _aChu, Thị Thơm | |
245 | 1 | 0 |
_aKỹ thuật sản xuất, chế biến và sử dụng phân bón _cChu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó. |
260 |
_aHà Nội _bLao động _c2007 |
||
300 |
_a139tr. _c19cm. |
||
490 | 0 | _aTủ sách khuyến nông phục vụ người lao động | |
520 | _aKhái niệm về phân bón. Sản xuất, chế biến phân bón và sử dụng phân bón. | ||
650 | 4 |
_aPhân bón _xSản xuất và sử dụng |
|
653 | _aNông học | ||
653 | _aPhân bón | ||
653 | _aSản xuất | ||
653 | _aChế biến | ||
653 | _aSử dụng | ||
700 | 1 | _aPhan, Thị Lài | |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Tó | |
916 | _a2010 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c1692 _d1692 |