000 | 01191nam a2200337Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00001702 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031102938.0 | ||
008 | 110427s2007 ||||||viesd | ||
020 | _c25.000đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
082 | 1 |
_a660.6 _bC |
|
100 | 1 | _aPhạm, Văn Ty | |
245 | 1 | 0 |
_aCông nghệ sinh học. _cPhạm Văn Ty, Vũ Nguyên Thành. _nTập 5 _pCông nghệ vi sinh và môi trường |
250 | _aTái bản lần 1 | ||
260 |
_aHà Nội _bGiáo dục _c2007 |
||
300 |
_a175tr. _c27cm. |
||
504 | _aTài liệu tham khảo tr.171 | ||
520 | _aGiới thiệu các ứng dụng của công nghệ vi sinh trong việc sản xuất Insualin, acid hữu cơ, vacxin, interferon, kháng sinh,...và ứng dụng trong xử lý phế thải và làm sạch môi trường. | ||
650 | 4 | _aCông nghệ sinh học | |
650 | 4 | _aCông nghệ vi sinh | |
650 | 4 |
_aMôi trường _xỨng dụng công nghệ vi sinh _xXử lý |
|
653 | _aCông nghệ sinh học | ||
653 | _aMôi trường | ||
653 | _aCông nghệ vi sinh | ||
700 | 1 | _aVũ, Nguyên Thành | |
916 | _a2010 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c1702 _d1702 |