000 | 01681nam a2200361Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00001711 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031102938.0 | ||
008 | 110427s2006 ||||||viesd | ||
020 | _c24.500đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
082 | 1 |
_a660.6 _bC |
|
100 | 1 | _aVũ, Văn Vụ | |
245 | 1 | 0 |
_aCông nghệ sinh học. _bDùng cho sinh viên ĐH, CĐ chuyên và không chuyên ngành CNSH, giáo viên và học viên THPT _cVũ Văn Vụ, Nguyễn Mộng Hùng, Lê Hồng Điệp. _nTập 2 _pCông nghệ sinh học tế bào |
250 | _aTái bản lần 1 | ||
260 |
_aHà Nội _bGiáo dục _c2006 |
||
300 |
_a184tr. _c27cm. |
||
504 | _aTài liệu tham khảo tr.182 - 183 | ||
520 | _aTrình bày khái niệm về công nghệ tế bào thực vật như: cấu trúc chức năng của tế bào, điều kiện và môi trường nuôi cấy mô tế bào thực vật, nuôi cấy huyền phù tế bào, nuôi cấy bao phấn và hạt phấn, nuôi cấy và dung hợp tế bào trần, ...Trình bày kiến thức về tế bào động vật: tế bào gốc, tế bào trứng, tế bào gốc sinh dục, công nghệ tế bào và động vật chuyển gen. | ||
650 | 4 | _aCông nghệ sinh học tế bào | |
650 | 4 | _aCông nghệ sinh học | |
653 | _aCông nghệ sinh học tế bào | ||
653 | _aCông nghệ sinh học | ||
653 | _aSinh học tế bào | ||
653 | _aCông nghệ tế bào động vật | ||
653 | _aCông nghệ tế bào thực vật | ||
700 | 1 | _aLê, Hồng Điệp | |
700 | 1 | _aNguyễn, Mộng Hùng | |
916 | _a2010 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c1711 _d1711 |