000 | 00829nam a2200253Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00001796 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031104600.0 | ||
008 | 110427s1999 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
080 | _a636.5 | ||
100 | 1 | _aĐặng, Thị Hạnh | |
245 | 1 | 0 |
_aKỹ thuật nuôi gà tam hoàng _cĐặng Thị Hạnh |
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bNông nghiệp _c1999 |
||
300 |
_a19tr. _c19cm. |
||
520 | _aĐặc điểm con giống. Chuồng trại và thiết bị dụng cụ chăn nuôi. Chăm sóc nuôi dưỡng. Một số phương pháp pha trộn khẩu phần. Phòng và trị bệnh cho gà. | ||
650 | 4 |
_aGà tam hoàng _xKỹ thuật nuôi |
|
653 | _aGà tam hoàng | ||
653 | _aChăn nuôi | ||
916 | _a1999 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c1796 _d1796 |