000 01042nam a2200265Ia 4500
001 00001804
003 OSt
005 20180511131635.0
008 110427s1994 ||||||viesd
040 _cLIC
041 _avie
044 _avn
080 _a636.09:34
082 1 _a343.076
_bP
110 1 _aBộ Nông nghiệp và công nghiệp thực phẩm. Cục thú y
245 1 0 _aPháp luật về thú y
_cBộ Nông nghiệp và công nghiệp thực phẩm. Cục thú y
260 _aHà Nội
_bNông nghiệp
_c1994
300 _a144tr.
_c19cm.
520 _aPháp lệnh thú y: Những quy định chung. Công tác phòng dịch bệnh cho động vật. Công tác chống dịch bệnh cho động vật và các điều khoản thi hành. - Điều lệ quản lý thuốc thú y. Quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong công tác thú y.
650 4 _aThú y
_xVăn bản pháp luật
_zViệt Nam
653 _aThú y
910 _aLệ Huyên
916 _a1999
942 _cKHAC
999 _c1804
_d1804