000 | 01287nam a2200349Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00001851 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031105524.0 | ||
008 | 110427s2007 ||||||viesd | ||
020 | _c14.000đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
082 | 1 |
_a635 _bB |
|
100 | 1 | _aNguyễn, Đăng Nghĩa | |
245 | 1 | 0 |
_aBác sĩ cây trồng. _cNguyễn Đăng Nghĩa, Nguyễn Mạnh Chinh _nQuyển 34 _pTrồng - chăm sóc & phòng trừ sâu bệnh rau ăn củ (Cải củ, cà rốt, khoai tây, củ đậu, khoai mỡ, măng tre) |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bNông nghiệp _c2007 |
||
300 |
_a78tr. _c19cm. |
||
520 | _aĐặc điểm thực vật, yêu cầu điều kiện sống, kỹ thuật trồng, phòng trừ sâu bệnh, thu hoạch và để giống các cây rau ăn củ như: cải củ, cà rốt, khoai tây, hành tây, củ đậu, khoai mỡ và măng tre. | ||
650 | 4 |
_aRau ăn củ _xKỹ thuật trồng |
|
653 | _aTrồng trọt | ||
653 | _aRau ăn củ | ||
653 | _aCủ đậu | ||
653 | _aHành tây | ||
653 | _aKhoai tây | ||
653 | _aCà rốt | ||
653 | _aCải củ | ||
653 | _aKỹ thuật trồng | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Mạnh Chinh | |
916 | _a2010 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c1851 _d1851 |