000 | 01036nam a2200313Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00001864 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031105528.0 | ||
008 | 110427s1995 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
080 | _a636.04 | ||
082 | 1 |
_a636.085 _bC |
|
100 | 1 | _aĐào, Văn Huyên | |
245 | 1 | 0 |
_aChế biến thức ăn hỗn hợp cho gia súc, gia cầm _cĐào Văn Huyên |
260 |
_aHà Nội _bNông nghiệp _c1995 |
||
300 |
_a116tr. _c19cm. |
||
520 | _aNhững kiến thức cơ bản về dinh dưỡng. Nguyên liệu chế biến thức ăn chăn nuôi. Công thức chế biến thức ăn hỗn hợp. Quy trình công nghệ và thiết bị sản xuất thức ăn hỗn hợp. | ||
650 | 4 |
_aGia súc _xChế biến thức ăn |
|
650 | 4 |
_aGia cầm _xChế biến thức ăn |
|
653 | _aThức ăn | ||
653 | _aChăn nuôi | ||
653 | _aGia súc | ||
653 | _aGia cầm | ||
910 | _aNguyễn Thị Như | ||
916 | _a1999 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c1864 _d1864 |