000 | 01061nam a2200289Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00001867 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031104609.0 | ||
008 | 110427s1995 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
080 | _a63 | ||
082 | 1 |
_a363.739 4 _bB |
|
100 | 1 | _aTrần, Hữu Uyển | |
245 | 1 | 0 |
_aBảo vệ nguồn nước chống ô nhiễm và cạn kiệt _cTrần Hữu Uyển, Trần Đức Hạ |
260 |
_aHà Nội _bNông nghiệp _c1995 |
||
300 |
_a248tr. _c19cm. |
||
520 | _aKhái niệm cơ bản về sinh thái và bảo vệ môi trường. Nguồn nước. Ô nhiễm nguồn nước và bảo vệ chúng. Khai thác và sử nguồn nước. Ô nhiễm đất và bảo vệ môi trường đất. Chiến lược bảo vệ môi trường nước. | ||
650 | 4 | _aBảo vệ nguồn nước | |
653 | _aChống ô nhiễm | ||
653 | _aChống cạn kiệt | ||
653 | _aBảo vệ nguồn nước | ||
700 | 1 | _aTrần, Đức Hạ | |
916 | _a1999 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c1867 _d1867 |