000 | 00978nam a2200265Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00001883 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031102940.0 | ||
008 | 110427s1998 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
080 | _a631.8 | ||
082 | 1 |
_a631.8 _bC |
|
110 | 1 | _aHiệp hội phân bón quốc tế | |
245 | 1 | 0 |
_aCẩm nang sử dụng phân bón _cHiệp hội phân bón quốc tế; Hoàng Minh Châu dịch |
260 |
_aHà Nội _bTrung tâm Thông tin Khoa học kỹ thuật hóa chất _c1998 |
||
300 |
_a342tr. _c21cm. |
||
520 | _aPhân bón và hiệu quả sử dụng. Cây lương thực, khoai, cây họ đậu, cây có dầu, cây ăn quả, các loại cây lấy sợi, cây cao su, cây lấy chất kích thích, dâu tằm. Những cây trồng khác. | ||
650 | 4 |
_aPhân bón _vCẩm nang |
|
653 | _aPhân bón | ||
700 | 1 | _aHoàng, Minh Châu dịch | |
916 | _a1999 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c1883 _d1883 |