000 01043nam a2200265Ia 4500
001 00001907
003 OSt
005 20191031105541.0
008 110427s1995 ||||||viesd
040 _cLIC
041 _avie
044 _avn
080 _a634.9
082 1 _a634.9
_bK
110 1 _aVụ Khoa học công nghệ. Bộ Lâm nghiệp
245 1 0 _aKiến thức lâm nghiệp xã hội
_cVụ Khoa học công nghệ. Bộ Lâm nghiệp
_nTập II
260 _aHà Nội
_bNông nghiệp
_c1995
300 _a198tr.
_c21cm.
520 _aMột số mô hình sản xuất lâm nghiệp. Thu hái, chế biến và bảo quản hạt giống. Kỹ thuật ươm cây. Nhân giống sinh dưỡng. Trồng rừng thâm canh. Phòng trừ một số sâu bệnh hại chính ở vườn ươm và rừng trồng. Khoanh nuôi phục hồi rừng. Rừng phòng hộ.
650 4 _aLâm nghiệp xã hội
653 _aLâm nghiệp xã hội
653 _aLâm nghiệp
916 _a1999
942 _cSách in
999 _c1907
_d1907