| 000 | 01070nam a2200301Ia 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 001 | 00001909 | ||
| 003 | OSt | ||
| 005 | 20191031104612.0 | ||
| 008 | 110427s1996 ||||||viesd | ||
| 040 | _cLIC | ||
| 041 | _avie | ||
| 044 | _avn | ||
| 080 | _a631.4 | ||
| 110 | 1 |
_aHội khoa học đất Việt Nam. _bNhóm biên tập bản đồ đất tỷ lệ 1/1000000 |
|
| 245 | 1 | 0 |
_aĐất Việt Nam _bBản chú giải bản đồ đất tỷ lệ 1/1 triệu _cHội Khoa học đất |
| 246 | 1 | 3 |
_aĐất Việt Nam _bBản chú giải bản đồ đất tỷ lệ 1/1000000 |
| 260 |
_aHà Nội _bNông nghiệp _c1996 |
||
| 300 |
_a171tr. _c27cm. |
||
| 504 | _aTài liệu tham khảo: tr161 - 168 | ||
| 520 | _aGiới thiệu phân loại đất, chú dẫn bản đồ đất tỉ lệ 1/ 1 triệu và mô tả đất theo nhóm và đơn vị. | ||
| 650 | 1 |
_aĐất _zViệt Nam |
|
| 653 | _aQuản lý đất | ||
| 653 | _aĐất | ||
| 653 | _aBản đồ | ||
| 700 | 1 | _aTôn, Thất Chiểu | |
| 916 | _a1998 | ||
| 942 | _cSách in | ||
| 999 |
_c1909 _d1909 |
||