000 | 01125nam a2200349Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00001910 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031105541.0 | ||
008 | 110427s1996 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
080 | _a630 | ||
082 | 1 |
_a633.73 _bC |
|
100 | 1 | _aNguyễn, Sỹ Nghị | |
245 | 1 | 0 |
_aCây cà phê Việt Nam _bKỹ thuật trồng - Dự báo phát triển đến năm 2000 _cNguyễn Sỹ Nghị...[và những người khác] |
260 |
_aHà Nội _bNông Nghiệp _c1996 |
||
300 |
_a239tr. _c27cm. |
||
504 | _aTài liệu tham khảo tr.230 - 236 | ||
520 | _aKỹ thuật trồng cà phê. Thị trường, hiện trạng sản xuất, phương hướng phát triển cà phê Việt Nam đến năm 2000 | ||
650 | 4 |
_aCây cà phê _zViệt Nam |
|
653 | _aTrồng trọt | ||
653 | _aCà phê | ||
653 | _aCây công nghiệp | ||
653 | _aCây cà phê | ||
700 | 1 | _aBùi, Quang Toản | |
700 | 1 | _aNguyễn, Võ Linh | |
700 | 1 | _aLê, Duy Thước | |
700 | 1 | _aTrần, Anh Phong | |
916 | _a1998 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c1910 _d1910 |