000 | 01177nam a2200373Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00001919 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031091410.0 | ||
008 | 110427s1998 ||||||viesd | ||
020 | _c17.200đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
080 | _a517.21 | ||
082 | 1 |
_a515 _bT |
|
100 | 1 | _aPhạm, Ngọc Thao | |
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình toán đại cương _b1 _cPhạm Ngọc Thao,...[và những người khác] _nPhần II _pGiải tích - Tập 1: Dùng cho nhóm ngành |
260 |
_aHà Nội _bĐại học Quốc gia Hà Nội _c1998 |
||
300 |
_a226tr. _c21cm. |
||
520 | _aGiới hạn. Tôpô và hàm liên tục trong Rn. Phép tính vi phân trong Rn và ứng dụng. | ||
521 | _aDùng cho nhóm ngành 1 | ||
650 | 4 |
_aToán học đại cương _vGiáo trình |
|
650 | 4 | _aGiải tích | |
653 | _aToán học | ||
653 | _aGiải tích | ||
653 | _aToán học đại cương | ||
700 | 1 | _aBùi, Đắc Tắc | |
700 | 1 | _aNguyễn, Đình Sang | |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Khuê | |
700 | 1 | _aPhạm, Ngọc Thao | |
700 | 1 | _aLê, Mậu Hải | |
916 | _a1999 | ||
942 | _cGiáo trình | ||
999 |
_c1919 _d1919 |