000 | 01031nam a2200289Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00001928 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20180511132619.0 | ||
008 | 110427s1998 ||||||viesd | ||
020 | _c3.000đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
080 | _a34(V)2 | ||
082 | 1 |
_a342.088 _bP |
|
110 | 1 | _aViệt Nam (CHXHCN) | |
245 | 1 | 0 | _aPháp lệnh chống tham nhũng |
260 |
_aHà Nội _bChính trị quốc gia _c1998 |
||
300 |
_a34tr. _c19cm. |
||
520 | _aNhững quy định chung. Các biện pháp phòng ngừa, phát hiện tham nhũng. Xử lý các hành vi tham nhũng. Trách nhiệm và mối quan hệ phối hợp giữa các cơ quan, tổ chức trong việc phòng ngừa và xử lý người có hành vi tham nhũng. Điều khoản thi hành. | ||
650 | 4 |
_aTham nhũng _xVăn bản pháp luật _zViệt Nam |
|
651 | 4 | _aViệt Nam. Pháp lệnh chống tham nhũng | |
653 | _aTham nhũng | ||
653 | _aLuật | ||
916 | _a1999 | ||
942 | _cKHAC | ||
999 |
_c1928 _d1928 |