000 | 01066nam a2200265Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00001934 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031104615.0 | ||
008 | 110427s1997 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
080 | _a636.4 | ||
100 | 1 | _aTrương, Lăng | |
245 | 1 | 0 |
_aNuôi lợn nạc ở các nước và nước ta _cTrương Lăng, Nguyễn Văn Hiền |
260 |
_a[kđ] _bĐà Nẵng _c1997 |
||
300 |
_a186tr. _c19cm. |
||
520 | _aMục đích nuôi lợn nạc, siêu nạc. Những giống lợn nền chính, dòng lai nhiều nạc siêu nạc. Công tác chọn lọc giống. Chăm sóc nuôi dưỡng các loại lợn. Thức ăn chăn nuôi lợn. Chuồng trại và xử lý chất thải. Vệ sinh phòng bệnh và bảo vệ gia súc. Để tăng năng suất lợn nạc ở nước ta. | ||
650 | 4 |
_aLợn (Động vật) _xKỹ thuật nuôi |
|
653 | _aLợn (Động vật) | ||
653 | _aChăn nuôi | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Hiền | |
916 | _a1999 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c1934 _d1934 |