000 | 00917nam a2200265Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00001935 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031104615.0 | ||
008 | 110427s1998 ||||||viesd | ||
020 | _c6.000đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
080 | _a636.5 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Huy Hoàng | |
245 | 1 | 0 |
_aNuôi gà thả đất _cNguyễn Huy Hoàng |
260 |
_a[kđ] _bĐồng Tháp _c1998 |
||
300 |
_a96tr. _c19cm. |
||
520 | _aNuôi gà thả đất ở nước ta. Đời sống và tập tính. Giống và kỹ thuật nhân giống. Kỹ thuật nuôi gà đất. Những biện pháp kích thích gà đẻ sai và tăng trọng. Thức ăn, ấp trứng, chuồng trại. Thú y thường trực. Giá trị sản phẩm của gà. | ||
650 | 4 |
_aGà _xKỹ thuật nuôi |
|
653 | _aGà | ||
653 | _aChăn nuôi | ||
916 | _a1999 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c1935 _d1935 |