000 | 01043nam a2200289Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00001940 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031104616.0 | ||
008 | 110427s1996 ||||||viesd | ||
020 | _c6.000đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
080 | _a636.09 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Huy Hoàng | |
245 | 1 | 0 |
_aNuôi gà ri và 27 toa thuốc _cNguyễn Huy Hoàng |
260 |
_a[kđ] _bĐồng Tháp _c1996 |
||
300 |
_a72tr. _c19cm. |
||
520 | _aGà Ri ở nước ta. Dời sống và tập tính của Gà Ri. Phương pháp chọn giống và nhân giống. Cách ấp trứng. Kỹ thuật nuôi Gà Ri. Chuồng trại, thức ăn của Gà Ri. Qui trình phòng bệnh của Gà Ri. Giá trị thịt Gà Ri. Những nguyên nhân thành công và thất bại trong ngành chăn nuôi Gà Ri. | ||
650 | 4 |
_aGà Ri _xKỹ thuật nuôi |
|
650 | 4 |
_aThuốc _xCách sử dụng |
|
653 | _aGà Ri | ||
653 | _aChăn nuôi | ||
653 | _aThuốc | ||
916 | _a1999 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c1940 _d1940 |