000 | 00892nam a2200289Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00001944 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031102941.0 | ||
008 | 110427s1997 ||||||viesd | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
080 | _a6X4.02 | ||
082 | 1 |
_a693.54 _bK |
|
100 | 1 | _aTrịnh, Kim Đạm | |
245 | 1 | 0 |
_aKhung bêtông cốt thép _cTrịnh Kim Đạm, Lê Bá Huế |
260 |
_aHà Nội _bKhoa học và Kỹ thuật _c1997 |
||
300 |
_a177tr. _c27cm. |
||
520 | _aXác định kích thước, tải trọng, tính toán cốt thép, cấu tạo... trong thiết kế khung ngang. Một số ví dụ cụ thể để tính toán | ||
650 | 4 | _aKhung bêtông cốt thép | |
653 | _aXây dựng | ||
653 | _aKhung bêtông cốt thép | ||
653 | _aBêtông | ||
700 | 1 | _aLê, Bá Huế | |
916 | _a1998 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c1944 _d1944 |