000 00641nam a2200253Ia 4500
001 00001955
003 OSt
005 20191031095956.0
008 110427s1997 ||||||viesd
020 _c44.000đ
040 _cLIC
041 _avie
044 _avn
082 _a346.043
_bC
110 1 _aViệt Nam (CHXHCN)
245 1 0 _aCác quy định pháp luật về đất đai
260 _aHà Nội
_bChính trị quốc gia
_c1997
300 _a582tr.
_c21cm.
650 4 _aĐất đai
_xVăn bản pháp luật
_zViệt Nam
653 _aLuật
653 _aĐất đai
916 _a1999
942 _cSách in
999 _c1955
_d1955