000 | 00860nam a2200289Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00002003 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031102943.0 | ||
008 | 110427s1991 ||||||viesd | ||
020 | _c10.000đ | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
080 | _a6X6-08 | ||
082 | 1 |
_a690 _bM |
|
100 | 1 | _aĐặng, Thế Hiển | |
245 | 0 | 0 |
_aMáy xây dựng. _cĐặng Thế Hiển,...[và những người khác] _nTập 1 |
260 |
_aHà Nội _bKhoa học và kỹ thuật _c1991 |
||
300 |
_a168tr. _c19cm. |
||
520 | _aKhái niệm chung về máy xây dựng. Chi tiết máy. Máy vận chuyển ngang. Máy nâng. Máy vận chuyển liên tục. | ||
650 | _aMáy xây dựng | ||
653 | _aMáy xây dựng | ||
653 | _aCơ khí | ||
700 | 1 | _aĐặng, Thế Hiển | |
916 | _a1998 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c2003 _d2003 |