000 00835nam a2200289Ia 4500
001 00002031
003 OSt
005 20191031102143.0
008 110427s2001 ||||||engsd
040 _cLIC
041 _avie
044 _avn
082 0 0 _222
_a595.703
_bA
100 1 _aGordh, Gordon.
242 1 0 _aTừ điển côn trùng học
245 1 0 _aA dictionary of entomology
_cbiên soạn Gordon Gordh ; với sự hỗ trợ của David Headrick.
260 _aWallingford, Oxon, UK
_aNew York, NY, USA
_bCABI Pub.
_c2001
300 _aix, 1032 tr.
_c26 cm.
650 0 _aEntomology
_vDictionaries
650 4 _aCôn trùng học
_vTừ điển
653 _aSinh học
653 _aCôn trùng học
653 _aTừ điển
700 1 _aHeadrick, David.
916 _a2010
942 _cSách in
999 _c2031
_d2031