000 | 01071nam a2200349Ia 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00000217 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191031103949.0 | ||
008 | 110427s2002 ||||||viesd | ||
020 | _c19.000 | ||
040 | _cLIC | ||
041 | _avie | ||
044 | _avn | ||
080 | _a531 | ||
082 | 1 |
_a531 _bC |
|
100 | 1 | _aĐỗ, Sanh | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ học ứng dụng _cĐỗ Sanh, Nguyễn Văn Vượng |
250 | _aTái bản lần thứ nhất | ||
260 |
_a[Hà Nội] _bGiáo dục _c2002 |
||
300 |
_a203tr. _c27cm. |
||
520 | _aCuốn sách này gồm 4 phần: Động học. Tĩnh học. Động lực học. Sức bền vật liệu | ||
650 | 4 |
_aCơ học ứng dụng _xTĩnh học _xĐộng học |
|
650 | 4 |
_aCơ học ứng dụng _xSức bền vật liệu _xĐộng lực học |
|
653 | _aTĩnh học | ||
653 | _aĐộng học | ||
653 | _aSức bền vật liệu | ||
653 | _aCơ học ứng dụng | ||
653 | _aĐộng lực học | ||
700 | _aNguyễn, Văn Vượng. | ||
916 | _a2004 | ||
942 | _cSách in | ||
999 |
_c217 _d217 |